Phiên âm : jiàn xiào.
Hán Việt : kiến tiếu.
Thuần Việt : bị chê cười; chế giễu; coi thường; chế nhạo.
bị chê cười; chế giễu; coi thường; chế nhạo
(因拙劣)被人笑话(多用做谦词)
xiědé bùhǎo,jiànxiào,jiànxiào.
viết không đẹp, bị chê cười.
chê cười; chê (bản thân)
笑话(我)
这是我刚学会的一点粗活儿,你可别见笑.
zhè shì wǒ gāng xuéhùi de yīdiǎn cū hu