Phiên âm : jiàn sǐ bù jiù.
Hán Việt : kiến tử bất cứu.
Thuần Việt : thấy chết không cứu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấy chết không cứu比喻见人有急难而不救助