VN520


              

见教

Phiên âm : jiàn jiào.

Hán Việt : kiến giáo.

Thuần Việt : chỉ bảo; chỉ giáo; chỉ giáo cho .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉ bảo; chỉ giáo; chỉ giáo cho (lời nói khách sáo)
客套话,指教(我)
yǒu hé jiànjiào?
có điều gì xin ông hãy chỉ bảo cho?


Xem tất cả...