Phiên âm : jiàn jiào.
Hán Việt : kiến giáo.
Thuần Việt : chỉ bảo; chỉ giáo; chỉ giáo cho .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ bảo; chỉ giáo; chỉ giáo cho (lời nói khách sáo)客套话,指教(我)yǒu hé jiànjiào?có điều gì xin ông hãy chỉ bảo cho?