Phiên âm : jiàn tiān.
Hán Việt : kiến thiên.
Thuần Việt : mỗi ngày; hàng ngày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỗi ngày; hàng ngày(见天儿)每天tā jiàntiān zǎoshàng chūqù sànbù.anh ấy mỗi sáng đều tản bộ.