VN520


              

见天

Phiên âm : jiàn tiān.

Hán Việt : kiến thiên.

Thuần Việt : mỗi ngày; hàng ngày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mỗi ngày; hàng ngày
(见天儿)每天
tā jiàntiān zǎoshàng chūqù sànbù.
anh ấy mỗi sáng đều tản bộ.


Xem tất cả...