VN520


              

见地

Phiên âm : jiàn dì.

Hán Việt : kiến địa.

Thuần Việt : kiến giải; tầm mắt; trình độ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiến giải; tầm mắt; trình độ
见解


Xem tất cả...