VN520


              

见仁见智

Phiên âm : jiàn rén jiàn zhì.

Hán Việt : kiến nhân kiến trí.

Thuần Việt : mỗi người một ý; kẻ thấy là nhân, người cho là trí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mỗi người một ý; kẻ thấy là nhân, người cho là trí; cùng một vấn đề mỗi người đều có ý kiến riêng của mình; chín người mười ý
《 易经·系辞上》:'仁者见之谓之仁,智者见之谓之智'指对于同一个问题各人有各人的见解


Xem tất cả...