VN520


              

见于

Phiên âm : jiàn yú.

Hán Việt : kiến vu.

Thuần Việt : thấy ở; xem trong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thấy ở; xem trong
指明文字出处或可以参看的地方


Xem tất cả...