Phiên âm : jiàn yì yǒng wéi.
Hán Việt : kiến nghĩa dũng vi.
Thuần Việt : thấy việc nghĩa hăng hái làm; dám làm việc nghĩa, .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấy việc nghĩa hăng hái làm; dám làm việc nghĩa, hành hiệp trượng nghĩa看到正义的事情奋勇地去做