VN520


              

覓食

Phiên âm : mì shí.

Hán Việt : mịch thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋找食物。例許多小鳥吱吱喳喳地在花園裡四處覓食。
尋找食物。《儒林外史》第一回:「官府又不管, 只得四散覓食。」