Phiên âm : mì shí.
Hán Việt : mịch thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尋找食物。例許多小鳥吱吱喳喳地在花園裡四處覓食。尋找食物。《儒林外史》第一回:「官府又不管, 只得四散覓食。」