VN520


              

覓柳尋花

Phiên âm : mì liǔ xún huā.

Hán Việt : mịch liễu tầm hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.玩賞春景。也作「尋花問柳」、「問柳尋花」。2.指嫖妓。《野叟曝言》第二六回:「卻不耐煩這些收租放債事情, 但好煉丹採戰, 覓柳尋花。」也作「尋花問柳」。
義參「尋花問柳」。見「尋花問柳」條。