VN520


              

覓貼兒

Phiên âm : mì tiēr.

Hán Việt : mịch thiếp nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在擁擠的人叢中暗中竊取別人錢物的小偷。元.周密《武林舊事.卷六.游手》:「若闤闠之地, 則有翦脫衣囊環珮者, 謂之覓貼兒。」