Phiên âm : mì shēng mì sǐ.
Hán Việt : mịch sanh mịch tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意圖自殺。《董西廂》卷七:「休教覓生覓死, 自推自攧。」也作「覓死尋活」、「尋死覓活」。