VN520


              

覓生覓死

Phiên âm : mì shēng mì sǐ.

Hán Việt : mịch sanh mịch tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意圖自殺。《董西廂》卷七:「休教覓生覓死, 自推自攧。」也作「覓死尋活」、「尋死覓活」。