VN520


              

覓索

Phiên âm : mì suǒ.

Hán Việt : mịch tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋求。《三國志.卷二九.魏書.方技傳.管輅傳》:「招呼婦人, 覓索餘光。」