VN520


              

覓衣求食

Phiên âm : mì yī qiú shí.

Hán Việt : mịch y cầu thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋找吃的和穿的。比喻尋求安定的生活。《兒女英雄傳》第五回:「看你既不是官員赴任, 又不是賣買經商, 更不是覓衣求食, 究竟有甚麼要緊的勾當。」