Phiên âm : mì fēng hóu.
Hán Việt : mịch phong hầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻建功立業。宋.陸游〈訴衷情.當年萬里覓封侯〉詞:「當年萬里覓封侯, 疋馬戎梁州。」