Phiên âm : jiàn fēng shǐ chuán.
Hán Việt : kiến phong sử thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻隨機應變, 視情況而行動。《官場現形記》第四一回:「這賀推仁更有一件本事, 專會見風駛船, 看眼色行事。」也作「見風使帆」。