VN520


              

見風駛船

Phiên âm : jiàn fēng shǐ chuán.

Hán Việt : kiến phong sử thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻隨機應變, 視情況而行動。《官場現形記》第四一回:「這賀推仁更有一件本事, 專會見風駛船, 看眼色行事。」也作「見風使帆」。


Xem tất cả...