Phiên âm : jiàn guāng.
Hán Việt : kiến quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.磨拭器物使其具有光澤。如:「你把這盤子擦得見光了!」2.看見陽光。如:「我的眼睛不舒服, 怕見光。」3.事情曝露出來。如:「這件事情如果見光, 恐怕會引起極大的反彈!」