VN520


              

見風使帆

Phiên âm : jiàn fēng shǐ fán.

Hán Việt : kiến phong sử phàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

視風向的變化而改變船帆的方向。比喻隨機應變, 視情況而行動。《官場現形記》第一九回:「幸喜寫了憑據的二萬頭, 中丞已允, 卸了我的干係。別事見風使帆, 再作道理。」也作「見風轉篷」、「見風轉舵」、「見風使舵」、「見風駛船」。


Xem tất cả...