VN520


              

見諒

Phiên âm : jiàn liàng.

Hán Việt : kiến lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 原諒, .

Trái nghĩa : , .

請人原諒。例今日的酒會如有招待不周之處, 敬請各位來賓見諒。
1.為人所原諒。如:「如有招待不周之處, 敬請見諒。」也作「見原」。2.吳語。指有限。《海上花列傳》第一七回:「來裡做倌人辰光, 就算耐有本事, 會爭氣, 也見諒得勢。」


Xem tất cả...