Phiên âm : jiàn yù.
Hán Việt : kiến dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上對下的命令、告語。《紅樓夢》第三三回:「大人既奉王命而來, 不知有何見諭?望大人宣明, 學生好遵諭承辦。」