VN520


              

見諭

Phiên âm : jiàn yù.

Hán Việt : kiến dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上對下的命令、告語。《紅樓夢》第三三回:「大人既奉王命而來, 不知有何見諭?望大人宣明, 學生好遵諭承辦。」


Xem tất cả...