Phiên âm : jiàn zhǎng.
Hán Việt : kiến trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼看著長高或長大。如:「才短短一個月, 小狗見長不少。」在某方面顯出專長。例他以油畫見長。顯出特有的專長。如:「他以繪畫見長。」