VN520


              

見長

Phiên âm : jiàn zhǎng.

Hán Việt : kiến trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼看著長高或長大。如:「才短短一個月, 小狗見長不少。」
在某方面顯出專長。例他以油畫見長。
顯出特有的專長。如:「他以繪畫見長。」


Xem tất cả...