VN520


              

見縫插針

Phiên âm : jiàn fēng chā zhēn.

Hán Việt : kiến phùng sáp châm.

Thuần Việt : tận dụng mọi thứ; tận dụng triệt để .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tận dụng mọi thứ; tận dụng triệt để (không gian, thời gian); (thấy khe hở là cắm kim vào; tận dụng mọi điều kiện có thể) . 比喻盡量利用一切可以利用的空間或時間.


Xem tất cả...