VN520


              

見精識精

Phiên âm : jiàn jīng shì jīng.

Hán Việt : kiến tinh thức tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看得明白、知道得清楚。比喻機靈。《金瓶梅》第一一回:「原來西門慶有心要梳籠桂姐, 故發此言, 先索落他唱。卻被院中婆娘見精識精, 看破了八九分。」


Xem tất cả...