VN520


              

見溺不救

Phiên âm : jiàn nì bù jiù.

Hán Việt : kiến nịch bất cứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看見別人溺水而不援救。比喻見死不救。唐.皇甫枚《王知古》:「主與小子, 皆不在家, 於禮無延客之道。然僻居與山藪接畛, 豺狼所嘷, 若固相拒, 是見溺不救也。」


Xem tất cả...