VN520


              

見微知萌

Phiên âm : jiàn wéi zhī méng.

Hán Việt : kiến vi tri manh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看到事情初始的一點跡象, 就能預知事情將來的發展。如:「他向來見微知萌, 神機妙算。」


Xem tất cả...