Phiên âm : jiàn lái.
Hán Việt : kiến lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
真實。宋.蘇軾〈贈黃山人〉詩:「面頰照人元自赤, 眉毛覆眼見來烏。」