VN520


              

見來

Phiên âm : jiàn lái.

Hán Việt : kiến lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

真實。宋.蘇軾〈贈黃山人〉詩:「面頰照人元自赤, 眉毛覆眼見來烏。」


Xem tất cả...