Phiên âm : fù bài.
Hán Việt : phúc bại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失敗滅亡。《續漢書志.第一○.天文志上》:「不恤軍事, 不協計慮, 莽有覆敗之變見焉。」