VN520


              

覆敗

Phiên âm : fù bài.

Hán Việt : phúc bại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失敗滅亡。《續漢書志.第一○.天文志上》:「不恤軍事, 不協計慮, 莽有覆敗之變見焉。」


Xem tất cả...