VN520


              

褒鄂

Phiên âm : bāo è.

Hán Việt : bao ngạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐太宗時功臣褒國公段志玄與鄂國公尉遲敬德的合稱。


Xem tất cả...