VN520


              

褒彈

Phiên âm : bāo tán.

Hán Việt : bao đạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

缺點、差失。元.張國賓《羅李郎》第三折:「彩畫的, 紅近著白, 青間著紫, 無褒彈、無破綻、無瑕疵。」元.鄭廷玉《金鳳釵》第二折:「寫染的無褒彈, 吟詠的忒風騷。」也作「包彈」。


Xem tất cả...