Phiên âm : bāo tán.
Hán Việt : bao đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
缺點、差失。元.張國賓《羅李郎》第三折:「彩畫的, 紅近著白, 青間著紫, 無褒彈、無破綻、無瑕疵。」元.鄭廷玉《金鳳釵》第二折:「寫染的無褒彈, 吟詠的忒風騷。」也作「包彈」。