VN520


              

褒贊

Phiên âm : bāo zàn.

Hán Việt : bao tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱揚讚美。《三國志.卷一八.魏書.許褚傳》:「帝思褚忠孝, 下詔褒贊。」也作「褒讚」。


Xem tất cả...