Phiên âm : bāo zàn.
Hán Việt : bao tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱揚讚美。《三國志.卷一八.魏書.許褚傳》:「帝思褚忠孝, 下詔褒贊。」也作「褒讚」。