Phiên âm : bāo dà.
Hán Việt : bao đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
褒揚光大。宋.歐陽修〈瀧岡阡表〉:「而賜爵受封, 顯榮褒大。」