Phiên âm : bāo shàn biǎn è.
Hán Việt : bao thiện biếm ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表揚好的, 批評壞的。如:「為政者若能經常褒善貶惡, 將可導正人們的道德觀, 改善社會風氣。」明.桑紹良《獨樂園》第一折:「其中褒善貶惡, 尊君抑臣, 內夏外夷, 正名謹分, 也不是等閒的文字也。」