Phiên âm : bāo yì cí.
Hán Việt : bao nghĩa từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 貶義詞, .
含有褒獎、讚揚意義的詞。如:「這篇議論文褒義詞不少, 可見作者對此事仍持較肯定之態度。」
lời ca ngợi; lời khen ngợi; từ có nghĩa tốt。含有褒義的詞。