Phiên âm : zhuāng fēng mài shǎ.
Hán Việt : trang phong mại sọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 裝聾作啞, .
Trái nghĩa : , .
故意假裝成痴呆瘋癲的樣子。例我幾次跟他討論正事, 他都裝瘋賣傻的, 不肯面對問題。故意假裝成痴呆瘋癲的樣子。如:「我幾次要跟他討論正事, 他都裝瘋賣傻的, 不肯面對問題。」