Phiên âm : zhuāng zhé.
Hán Việt : trang chiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝飾設備。《警世通言.卷二五.桂員外途窮懺悔》:「施還從岳父之言, 要將家私什物權移到支家。先拆卸祖父臥房裝摺, 往支處修理。」