Phiên âm : zhuāng shì jì hào.
Hán Việt : trang sức kí hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樂譜中代表裝飾音的符號。一般用速記符號或小型音符來表示。