Phiên âm : zhuāng yāo.
Hán Việt : trang yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝腔作態, 擺架子。元.石君寶《秋胡戲妻》第二折:「這也是你李家大戶無緣法, 非關是我女兒忒煞會裝么。」也作「妝么」。