Phiên âm : zhuāng jiǎ.
Hán Việt : trang giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意裝出違反實情的態度或模樣。如:「別再裝假了, 大家都知道你想跟著一起去。」