Phiên âm : zhuāng qiāng zuò tài.
Hán Việt : trang khang tác thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意裝出某種腔調或姿態。《西湖佳話.西冷韵迹》:「姨娘不消著急。他這兩三越請我不去, 故這等裝腔作勢。」