Phiên âm : zhuāng hān dǎ dāi.
Hán Việt : trang hàm đả ngai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假裝痴呆無知的樣子。《金瓶梅》第三七回:「他與了你銀子這一向, 還不替他買將來。你這等裝憨打呆的!」