Phiên âm : zhuāng jú.
Hán Việt : trang cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設計圈套詐騙。元.周達觀《真臘風土記.爭訟》:「竭其資而與之, 方可獲免。然裝局欺騙者亦有之。」