VN520


              

装甲舰

Phiên âm : zhuāng jiǎ jiàn.

Hán Việt : trang giáp hạm.

Thuần Việt : tàu chiến bọc thép; chiến hạm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàu chiến bọc thép; chiến hạm
19世纪后半期出现的一种火力和防护力很强的军舰舰壳是钢质,火炮有炮塔防护,两舷、甲板都有装甲也叫铁甲舰


Xem tất cả...