VN520


              

装潢

Phiên âm : zhuāng huáng.

Hán Việt : trang hoàng.

Thuần Việt : trang hoàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trang hoàng
装饰物品使美观(原只指书画,今不限)
zhuānghuángménmiàn
trang hoàng cửa hàng
墙上挂着红木镜框装潢起来的名画.
qiáng shàng guàzhe hóngmù jìngkuāng zhuānghuáng qǐlái de mínghuà.
trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung


Xem tất cả...