VN520


              

装假

Phiên âm : zhuāng jiǎ.

Hán Việt : trang giả.

Thuần Việt : giả vờ; giả trang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giả vờ; giả trang
实际不是那样而装做那样
zhè háizǐ hěn lǎoshí,bùhùi zhuāngjiǎ.
đứa bé này rất trung thực, không biết giả vờ đâu.


Xem tất cả...