Phiên âm : zhuāng jiǎ.
Hán Việt : trang giả.
Thuần Việt : giả vờ; giả trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả vờ; giả trang实际不是那样而装做那样zhè háizǐ hěn lǎoshí,bùhùi zhuāngjiǎ.đứa bé này rất trung thực, không biết giả vờ đâu.