VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
袒露
Phiên âm :
tǎn lù.
Hán Việt :
đản lộ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
袒露胸膛
袒臂 (tǎn bì) : đản tí
袒護 (tǎn hù) : đản hộ
袒膊 (tǎn bó) : đản bác
袒免 (tǎn wèn) : đản miễn
袒縛 (tǎn fú) : đản phược
袒裼裸裎 (tǎn xí luǒ chéng) : đản tích lỏa 裎
袒衣 (tǎn yī) : đản y
袒胸 (tǎn xiōng) : đản hung
袒裼 (tǎn xí) : đản tích
袒护 (tǎn hù) : che chở; bênh vực; bao che
袒胸露背 (tǎn xiōng lù bèi) : đản hung lộ bối
袒露 (tǎn lù) : đản lộ