Phiên âm : tǎn bó.
Hán Việt : đản bác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
露出肩臂。唐.周賀〈贈胡僧〉詩:「背經來漢地, 袒膊過冬天。」