VN520


              

袒膊

Phiên âm : tǎn bó.

Hán Việt : đản bác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

露出肩臂。唐.周賀〈贈胡僧〉詩:「背經來漢地, 袒膊過冬天。」