VN520


              

袒护

Phiên âm : tǎn hù.

Hán Việt : đản hộ.

Thuần Việt : che chở; bênh vực; bao che.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

che chở; bênh vực; bao che
对错误的思想行为无原则地支持或保护
tǎnhù háizǐ bùshì ài háizǐ.
bênh trẻ không phải là yêu trẻ.