Phiên âm : tǎn hù.
Hán Việt : đản hộ.
Thuần Việt : che chở; bênh vực; bao che.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che chở; bênh vực; bao che对错误的思想行为无原则地支持或保护tǎnhù háizǐ bùshì ài háizǐ.bênh trẻ không phải là yêu trẻ.