Phiên âm : tǎn fú.
Hán Việt : đản phược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
袒露身體, 反綁手臂。表示降服順從。唐.賈至〈虎牢關銘〉:「中原板蕩, 封豕薦食, 龍戰元黃, 時則太宗據之以拒河朔, 克擒醜夏, 偽鄭袒縛而請命。」