Phiên âm : tǎn xiōng lù bèi.
Hán Việt : đản hung lộ bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裸露上身。如:「天氣酷熱, 很多小朋友袒胸露背在游泳池裡玩水消暑。」