VN520


              

袒胸露背

Phiên âm : tǎn xiōng lù bèi.

Hán Việt : đản hung lộ bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裸露上身。如:「天氣酷熱, 很多小朋友袒胸露背在游泳池裡玩水消暑。」