VN520


              

袒胸

Phiên âm : tǎn xiōng.

Hán Việt : đản hung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

露出胸部。如:「每到夏天他就袒胸露背, 一點也不雅觀。」